Có 4 kết quả:

扬眉 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ揚眉 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ杨梅 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ楊梅 yáng méi ㄧㄤˊ ㄇㄟˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to raise eyebrows

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red bayberry
(2) Chinese bayberry
(3) Japanese bayberry
(4) Myrica rubra
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) red bayberry
(2) Chinese bayberry
(3) Japanese bayberry
(4) Myrica rubra
(5) CL:顆|颗[ke1],個|个[ge4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0